Dịch vụ bảo dưỡng xe |
BẢNG GIÁ DỊCH VỤ |
CÔNG BẢO DƯỠNG, SỬA CHỮA ÔTÔ |
( Áp dụng từ ngày 21/09/2012 ) |
STT |
NỘI DUNG CÔNG VIỆC |
ĐVT |
ĐƠN GIÁ (VNĐ) |
A |
PHẦN MÁY |
|
|
1 |
Công thay dầu máy/lọc dầu |
Cái |
50,000 |
2 |
Công thay lọc nhiên liệu Diesel |
Cái |
50,000 |
3 |
Công thay lọc xăng (trong thùng) |
Cái |
150,000 |
4 |
Công thay nước làm mát |
Xe |
50,000 |
5 |
Công thông xúc két nước |
Cái |
350,000 |
6 |
Công xúc rửa bình xăng/ bình dầu |
Cái |
400,000 |
7 |
Công thay bơm xăng (không hạ bình xăng) |
Cái |
200,000 |
8 |
Công thay bơm xăng ( có hạ bình xăng) |
Cái |
350,000 |
9 |
Công bảo dưỡng họng hút, van không tải |
Cái |
250,000 |
10 |
Công BD chế hòa khí (kèm dung dịch) |
Cái |
350,000 |
11 |
Công thay phớt đầu trục cơ |
Cái |
450,000 |
12 |
Công thay phớt đuôi trục cơ (xe 4 máy) |
Cái |
450,000 |
13 |
Công thay phớt đuôi trục cơ (xe 6 máy) |
Cái |
600,000 |
14 |
Công thay dây cua roa cam (xe 4 máy) |
Cái |
450,000 |
15 |
Công thay dây cua roa cam (xe 6 máy) |
Cái |
550,000 |
16 |
Công thay dây cua roa ngoài |
1Dây |
80,000 |
17 |
Công thay bi tăng cua roa ngoài |
1Vòng |
100,000 |
18 |
Công căn chỉnh xu páp |
Xe |
250,000 |
19 |
Công thay gioăng quy lát (xe 4 máy) |
Xe |
500,000 |
20 |
Công thay gioăng quy lát (xe 6 máy) |
Xe |
900,000 |
21 |
Công đại tu máy (xe 4 máy) |
Xe |
3,000,000 |
22 |
Công đại tu máy (xe 6 máy) |
Xe |
3,500,000 |
B |
PHẦN ĐIỆN - ĐIỀU HÒA |
|
|
1 |
Công bảo dưỡng máy đề |
Xe |
250,000 |
2 |
Công bảo dưỡng máy phát |
Xe |
200,000 |
3 |
Công lắp đèn sương mù (kèm vật tư phụ) |
Xe |
200,000 |
4 |
Công lắp còi sên (kèm vật tư phụ) |
Xe |
150,000 |
5 |
Công bảo dưỡng điều hòa (loại 1 dàn) |
Xe |
350,000 |
6 |
Công bảo dưỡng điều hòa (loại 2 dàn) |
Xe |
500,000 |
7 |
Công lắp lọc gió điều hòa |
Cái |
100,000 |
C |
PHẦN GẦM |
|
|
1 |
Công thay dầu cầu, dầu số (số sàn 1 cầu) |
Xe |
100,000 |
2 |
Công thay dầu cầu, dầu số (số sàn 2 cầu) |
Xe |
150,000 |
3 |
Công thay dầu hộp số tự dộng |
Xe |
150,000 |
4 |
Công thay dầu trợ lực lái |
Xe |
100,000 |
5 |
Công thay dầu phanh |
Xe |
100,000 |
6 |
Công thay má phanh trước |
1Bộ |
150,000 |
7 |
Công thay guốc phanh sau |
1Bộ |
200,000 |
8 |
Công thay Cuppen tổng côn/ chuột côn |
Cái |
150,000 |
9 |
Công thay Cuppen tổng phanh |
Cái |
200,000 |
10 |
Công thay Cuppen phanh bánh xe |
1Bánh |
100,000 |
11 |
Công thay Cuppen phanh bánh xe (xe tải) |
1Bánh |
200,000 |
12 |
Công láng đĩa phanh |
Cái |
150,000 |
13 |
Công láng tăm bua |
Cái |
180,000 |
14 |
Công láng bàn ép/ bánh đà |
Cái |
200,000 |
15 |
Công hạ hộp số (xe 4 máy) |
Cái |
400,000 |
16 |
Công hạ hộp số (xe 6 máy) |
Cái |
600,000 |
17 |
Công thay phớt đuôi hộp số |
Cái |
120,000 |
18 |
Công thay giảm xóc trước/sau |
Cái |
120,000 |
19 |
Công thay giảm xóc trước/sau (có lò xo) |
Cái |
180,000 |
20 |
Công thay rotuyn/thanh chống cân bằng |
Cái |
80,000 |
21 |
Công thay cao su ốp giằng trước/sau |
1Bộ |
120,000 |
22 |
Công thay rotuyn lái trong |
1Quả |
150,000 |
23 |
Công thay rotuyn lái ngoài |
1Quả |
100,000 |
24 |
Công thay rotuyn đứng trên/dưới |
1Quả |
100,000 |
25 |
Công thay phớt bót lái chính |
1Bộ |
450,000 |
26 |
Công thay cao su ắc nhíp/thay lá nhíp |
1 Vế |
200,000 |
27 |
Công thay cao su ắc nhíp/thay lá nhíp (xe tải) |
1 Vế |
350,000 |
28 |
Công xiết chặt + bơm mỡ gầm (xe du lịch) |
Xe |
150,000 |
29 |
Công xiết chặt + bơm mỡ gầm (xe tải) |
Xe |
200,000 |
30 |
Công bảo dưỡng moay ơ xe du lịch |
1Bánh |
100,000 |
31 |
Công bảo dưỡng moay ơ xe tải |
1Bánh |
200,000 |
32 |
Công bảo dưỡng phanh 4 bánh (xe du lịch) |
Xe |
300,000 |