MITSUBISHI MOTORS |
SẢN PHẨM |
GIÁ XE |
GIÁ DVD hoặc CD |
KHUYẾN MẠI |
|
Pajero Sport G4 WD. AT |
1,014,500,000 |
14,960,000 |
Gói bảo hiểm 1 năm |
Pajero Sport G2 WD. AT |
916,600,000 |
14,960,000 |
Gói bảo hiểm 1 năm |
Pajero Sport D2 WD. MT |
778,500,000 |
5,500,000 |
Gói bảo hiểm 1 năm |
|
Mirage CVT |
480,500,000 |
10,500,000 |
Phiếu nhiên liệu 10tr |
Mirage MT |
407,500,000 |
5,500,000 |
Phiếu nhiên liệu 10tr |
|
Attrage CVT |
505,500,000 |
10,500,000 |
Phiếu nhiên liệu 10tr hoặc bộ phụ kiện 18tr |
Attrage MT |
451,500,000 |
5,500,000 |
Phiếu nhiên liệu 10tr hoặc bộ phụ kiện 18tr |
|
Triton 4x2 AT Limited |
666,000,000 |
9,200,000 |
PNL+ bộ nắp thùng + PBD 28tr hoặc TM 28 tr |
Triton 4x2 MT Limited |
615,000,000 |
5,500,000 |
PNL + bộ nắp thùng + PBD 20tr hoặc TM 20tr |
Triton GLS AT MIVEC |
785,000,000 |
|
PNL 10 tr + bộ nắp thùng thấp |
Triton 4x4 MT (2017) |
621,000,000 |
8,800,000 |
PNL 10tr |
Triton 4x2 AT |
601,000,000 |
9,200,000 |
PNL +PBD 28tr hoặc TM 28 tr |
Triton 4x2 MT |
550,000,000 |
5,500,000 |
PNL+PBD 20tr hoặc TM 20 tr |
|
Outlander Sport CVT Premium |
977,800,000 |
22,000,000 |
Gói bảo hiểm 1 năm |
|
Outlander 2.4 CVT |
1,275,000,000 |
|
|
Outlander 2.0 CVT 2017 |
1,123,000,000 |
|
|
Outlander 2.0 CVT |
1,098,000,000 |
|
Gói bảo hiểm 1 năm + bộ phụ kiện body kit |
Outlander 2.0 STD |
950,000,000 |
|
Bộ DVD + camera hành trình + camera lùi + BHTV 1 năm |
|
Pajero GLS 3.0 AT |
2,120,000,000 |
|
|
|
Ambulance Pajero |
964,000,000 |
|
|
|
Pajero Sport Premium G4 |
1,488,000,000 |
|
Giao hàng T2/2017, Bộ phụ kiện + bảo hiểm 1 năm |
Pajero Sport Premium G2 |
1,329,000,000 |
|
Giao hàng T2/2017, Bộ phụ kiện + bảo hiểm 1 năm |